Tìm hiểu thị trường chứng chỉ CO₂

Trong thời đại biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại, chứng chỉ CO₂ đã trở thành công cụ quan trọng trong cuộc chiến toàn cầu chống lại sự nóng lên toàn cầu. Nhưng chứng chỉ CO₂ thực sự là gì, chúng hoạt động như thế nào và tại sao chúng lại quan trọng đối với cả bảo vệ khí hậu và cơ hội đầu tư?

Tìm hiểu thị trường chứng chỉ CO₂

Chứng chỉ CO₂ là gì?

Chứng chỉ CO₂, còn gọi là chứng chỉ phát thải hoặc tín chỉ carbon, là giấy phép có thể giao dịch đại diện cho quyền phát thải một lượng khí nhà kính nhất định — thường là một tấn CO₂ hoặc tương đương với các khí nhà kính khác. Những chứng chỉ này thực hiện hai chức năng chính:

Chứng chỉ CO₂ là gì?

Công cụ môi trường

Chúng tạo động lực tài chính để giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ các dự án loại bỏ hoặc cô lập CO₂ khỏi khí quyển.

01

Công cụ tài chính

Chúng là tài sản có thể giao dịch với giá trị được xác định bởi cung và cầu trên các thị trường chuyên biệt, từ đó tạo ra cơ chế kinh tế để chống biến đổi khí hậu.

02

Nguyên tắc cơ bản của chứng chỉ CO₂ dựa trên khái niệm rằng biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu, nên việc giảm hoặc bù đắp phát thải diễn ra ở đâu không quan trọng — điều quan trọng là tổng lượng khí nhà kính trong khí quyển phải giảm.

Sự ra đời của chứng chỉ CO₂

Chứng chỉ CO₂ được tạo ra qua nhiều quy trình khác nhau, trong đó nguồn chính là các dự án trồng rừng và bảo vệ rừng, dự án năng lượng tái tạo và dự án thu giữ khí metan. Quy trình bao gồm nhiều bước:

Cô lập CO₂ thông qua quang hợp

Trong các dự án trồng và bảo vệ rừng, cây cối hấp thụ CO₂ từ khí quyển khi phát triển thông qua quá trình quang hợp tự nhiên. Carbon được lưu trữ trong sinh khối (thân, cành, lá, rễ) và trong đất.

Đo lường khoa học

Lượng CO₂ được hấp thụ hoặc tránh được sẽ được đo lường và định lượng bằng các phương pháp khoa học, bao gồm đo đạc thực địa, ảnh vệ tinh, mô hình máy tính và các kỹ thuật tiên tiến khác.

Thẩm định độc lập

Các bên thứ ba độc lập — các tổ chức kiểm toán chuyên môn — sẽ xác minh hiệu quả lưu trữ CO₂ thực tế theo các tiêu chuẩn được quốc tế công nhận như Verified Carbon Standard (VCS), Gold Standard hoặc Climate, Community & Biodiversity Standards (CCB).

Chứng nhận và đăng ký

Sau khi được xác minh thành công, chứng chỉ CO₂ chính thức được phát hành và ghi vào sổ đăng ký chuyên dụng nhằm tránh tính trùng và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống.

Giao dịch

Sau đó, các chứng chỉ này được đưa ra thị trường và có thể được mua bởi doanh nghiệp, chính phủ hoặc cá nhân để bù đắp phát thải của chính họ.

Các loại thị trường CO₂

Thị trường chứng chỉ CO₂ được chia thành hai phân khúc chính:

Thị trường tuân thủ (bắt buộc)

Thị trường tuân thủ dựa trên các quy định pháp luật và buộc một số doanh nghiệp, lĩnh vực phải giảm phát thải. Thị trường tuân thủ quan trọng nhất là Hệ thống mua bán phát thải EU (EU ETS) – hệ thống lớn nhất thế giới.

Đặc điểm của EU ETS:

  • Bao phủ khoảng 40 % lượng phát thải khí nhà kính của EU.
  • Bao gồm hơn 11 000 cơ sở tiêu thụ năng lượng lớn và các hãng hàng không.
  • Hoạt động theo nguyên tắc giới hạn và giao dịch: có mức trần tổng phát thải giảm dần mỗi năm.
  • Doanh nghiệp phải nắm giữ chứng chỉ tương ứng cho mỗi tấn CO₂ phát thải.
  • Giá EU Allowances (EUA) đã tăng từ dưới 10 USD/tấn năm 2018 lên hơn 80 USD năm 2023.
  • Chuyên gia dự báo giá sẽ tăng lên 100–120 USD vào năm 2030. Bên cạnh EU ETS còn có các thị trường tuân thủ khu vực và quốc gia khác, gồm: - Western Climate Initiative (WCI) ở Bắc Mỹ.
  • Sáng kiến Khí nhà kính khu vực (RGGI) tại đông bắc Hoa Kỳ.
  • Các hệ thống mua bán phát thải quốc gia tại Vương quốc Anh, Hàn Quốc, New Zealand, Trung Quốc và một số nước khác.
01

Thị trường tự nguyện

Thị trường tự nguyện cho phép doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tự nguyện bù đắp phát thải mà không bị ràng buộc pháp lý. Thị trường này đã tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây.

Đặc điểm của thị trường tự nguyện:

  • Nhu cầu tăng từ các công ty đặt mục tiêu trung hòa carbon.
  • Đa dạng loại dự án, bao gồm trồng rừng, bảo vệ rừng, năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.
  • Giá dao động 10–70 EUR/tấn CO₂ tuỳ loại dự án, chất lượng và lợi ích kèm theo – có sự khác biệt chất lượng đáng kể giữa các chứng chỉ.
  • Yêu cầu về tiêu chuẩn và chất lượng ngày càng tăng.
02

Tiềm năng tăng trưởng khổng lồ của thị trường CO₂

Thị trường chứng chỉ CO₂ đang trong giai đoạn tăng trưởng chưa từng có, được thúc đẩy bởi các mục tiêu khí hậu nghiêm ngặt hơn, nhận thức môi trường gia tăng và tầm quan trọng ngày càng cao của các tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) đối với nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Dự báo tăng trưởng thị trường

Các phân tích hiện tại từ các viện nghiên cứu hàng đầu cho thấy bức tranh ấn tượng về sự phát triển thị trường dự kiến:

  • Tăng trưởng khối lượng theo cấp số nhân:  Từ khoảng 669 triệu USD năm 2024, thị trường dự kiến vượt 16 nghìn tỉ USD vào 2034 – tăng hơn 24 000 lần.
  • Dự báo giá tăng:  Các chuyên gia như EY Net Zero Centre dự báo giá CO₂ sẽ tăng từ mức trung bình 75 EUR/tấn hiện nay lên 150–200 EUR vào 2035, tăng gấp sáu lần vào 2031.
  • Nhu cầu tăng:  Chỉ riêng năm 2023, hơn 1 500 tập đoàn lớn toàn cầu đã cam kết trung hòa carbon. Các công ty này sẽ cần lượng lớn chứng chỉ CO₂ trong những năm tới để bù đắp phần phát thải không thể tránh.
  • Hạn chế nguồn cung:  Đồng thời, nguồn cung chứng chỉ CO₂ chất lượng cao bị hạn chế do yêu cầu chất lượng gia tăng và sự khan hiếm diện tích dự án phù hợp, nhiều khả năng sẽ đẩy giá tăng thêm.
Das enorme Wachstumspotenzial des CO2-Marktes. Marktwachstumsprognosen
Das enorme Wachstumspotenzial des CO2-Marktes. Treiber des Marktwachstums

Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thị trường

Nhiều xu hướng cơ bản đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường CO₂:

  • Diễn biến quy định:  Việc siết chặt mục tiêu khí hậu ở cấp toàn cầu và quốc gia, như gói khí hậu “Fit for 55” của EU, đang tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với chứng chỉ CO₂ trên thị trường điều tiết.
  • Cam kết tự nguyện của doanh nghiệp:  Ngày càng nhiều doanh nghiệp cam kết mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và cần chứng chỉ CO₂ để bù đắp lượng phát thải dư thừa không thể tránh.
  • Nhu cầu người tiêu dùng:  Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sản phẩm, dịch vụ trung hòa khí hậu, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào bù đắp CO₂.
  • Sở thích nhà đầu tư:  Tiêu chí ESG ngày càng quan trọng trong quyết định đầu tư, thôi thúc doanh nghiệp cải thiện cán cân CO₂.
  • Đổi mới công nghệ:  Các công nghệ mới như blockchain nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và khả năng tiếp cận của thị trường CO₂.

Khung pháp lý: Luật Khí hậu EU và tầm quan trọng của nó

Liên minh Châu Âu đã tạo ra một khung pháp lý đột phá với Luật Khí hậu Châu Âu, biến các mục tiêu khí hậu của EU thành ràng buộc pháp lý và tác động mạnh đến thị trường CO₂.

Luật Khí hậu Châu Âu

Luật Khí hậu Châu Âu, có hiệu lực từ tháng 6 năm 2021, đặt ra hai mục tiêu đầy tham vọng:

  • Trung hòa khí hậu vào năm 2050:  Toàn bộ nền kinh tế và xã hội EU phải đạt trung hòa khí hậu vào năm 2050, tức là lượng khí nhà kính phát thải không vượt quá khả năng hấp thụ của các bể tự nhiên hoặc công nghệ.
  • Mục tiêu trung gian đến 2030:  Giảm phát thải ròng khí nhà kính ít nhất 55 % vào năm 2030 so với mức 1990.

Những mục tiêu ràng buộc pháp lý này đánh dấu sự thay đổi mô hình: bảo vệ khí hậu không còn là tùy chọn mà là nghĩa vụ pháp lý. Để đạt mục tiêu, EU đã ban hành gói khí hậu “Fit for 55” với nhiều biện pháp, trong đó có cải cách căn bản Hệ thống mua bán phát thải EU.

Hệ thống mua bán phát thải EU (EU ETS)

EU ETS là nền tảng của chính sách khí hậu EU và là thị trường CO₂ lớn nhất thế giới:

  • Nguyên tắc giới hạn và giao dịch:  Tổng mức phát thải được giới hạn và giảm dần hàng năm. Doanh nghiệp phải có một EU Allowance (EUA) cho mỗi tấn CO₂ thải ra. Các EUA này có thể được giao dịch.
  • Các ngành chịu ảnh hưởng:  Hệ thống hiện bao phủ các cơ sở công nghiệp tiêu thụ năng lượng lớn, nhà sản xuất điện và hãng hàng không hoạt động trong Khu vực Kinh tế Châu Âu.
  • Mở rộng theo "Fit for 55":  Hệ thống sẽ được mở rộng sang các lĩnh vực bổ sung như tòa nhà, giao thông đường bộ và vận tải biển, làm tăng thêm nhu cầu về quyền phát thải.
  • Giảm phân bổ miễn phí:  Việc cấp miễn phí quyền phát thải cho một số ngành sẽ bị loại bỏ dần, tạo khan hiếm và đẩy giá tăng.
  • Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM):  Cơ chế mới sẽ áp thuế lên hàng nhập khẩu từ các quốc gia không có định giá carbon tương đương nhằm tránh méo mó cạnh tranh và ngăn "rò rỉ carbon".

Tác động đối với doanh nghiệp

Những thay đổi quy định có tác động sâu rộng tới doanh nghiệp EU:

  • Chi phí phát thải tăng:  Khi giá carbon tăng, phát thải trở thành yếu tố chi phí ngày càng quan trọng, đòi hỏi quản lý chủ động.
  • Bất lợi cạnh tranh cho sản phẩm phát thải cao:  Sản phẩm có dấu chân carbon cao sẽ ngày càng đắt hơn so với lựa chọn thân thiện khí hậu và vì thế kém cạnh tranh.
  • Áp lực đổi mới:  Doanh nghiệp chịu áp lực gia tăng đầu tư vào công nghệ và quy trình ít phát thải để duy trì khả năng cạnh tranh.
  • Nghĩa vụ báo cáo:  Yêu cầu minh bạch và báo cáo về phát thải khí nhà kính liên tục tăng.
  • Tầm quan trọng chiến lược của quản lý carbon:  Quản lý phát thải carbon và chứng chỉ ngày càng trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược doanh nghiệp.

Các khung quy định này tạo nền tảng vững chắc cho sự gia tăng giá trị dài hạn của chứng chỉ carbon và nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của chúng, vừa là công cụ bù đắp phát thải vừa là cơ hội đầu tư.